Thông tin doanh nghiệp

Hướng dẫn pha đúng định mức 1m3 vữa Sika Grout 214 11 HS

Pha sai định mức vữa Sika Grout 214 11 HS dễ khiến công trình hỏng ngay từ nền móng! Xem ngay hướng dẫn chuẩn xác để pha đủ 1m3 vữa đúng kỹ thuật, đạt độ chảy và cường độ tối ưu.
Việc pha vữa Sika Grout 214 11 HS theo định mức 1m³ không đơn giản như cân nước – đổ bột. Chỉ một sai lệch nhỏ cũng khiến chất lượng vữa giảm sút, ảnh hưởng độ bền công trình. Bài viết dưới đây giúp bạn hiểu và áp dụng chính xác từng bước trộn để đảm bảo hiệu quả thực tế.
định mức 1m3 vữa Sika Grout 214 11

Hướng dẫn pha đúng định mức 1m3 vữa Sika Grout 214 11

1. Sika Grout 214 11 HS là gì?

  • Dạng vữa gốc xi măng tự chảy: Sika Grout 214 11 HS là vữa xi măng trộn sẵn, sử dụng để rót chèn các kết cấu yêu cầu độ chảy cao, không co ngót và chịu lực tốt như bệ máy, bu lông neo, móng trụ cột thép.
  • Hiệu suất cao và không tách nước: Sản phẩm được thiết kế để đảm bảo cường độ nén cao, ổn định thể tích và không tách nước trong quá trình thi công. Điều này giúp tăng tuổi thọ kết cấu và đảm bảo hiệu quả sử dụng.
  • Phù hợp tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe: Vật liệu tuân thủ các tiêu chuẩn ASTM và tiêu chuẩn xây dựng Việt Nam về vữa không co ngót, mang lại độ tin cậy cao trong các công trình công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật.

2. Tỷ lệ trộn Sika Grout 214 11 HS theo khuyến nghị

  • Tỷ lệ nước chuẩn từ 13-14%: Mỗi bao 25kg Sika Grout 214 11 HS cần khoảng 3,25-3,5 lít nước để đạt độ chảy tiêu chuẩn. Tỷ lệ trộn này đảm bảo vữa đủ dẻo để rót nhưng vẫn giữ cường độ tối ưu sau đông cứng.
  • Ứng với 1m³ vữa cần 215-220kg nước: Nếu pha 1m³ vữa với khoảng 1.650-1.700kg bột khô, thì tổng lượng nước cần duy trì trong khoảng 215-220 lít. Cần điều chỉnh phù hợp với độ ẩm môi trường và điều kiện thực tế để đảm bảo chất lượng vữa.

3. Cách pha vữa Sika Grout 214 11 theo từng bước

  • Chuẩn bị dụng cụ và bề mặt kỹ lưỡng: Vệ sinh sạch nền và dụng cụ pha trộn, loại bỏ bụi bẩn và tạp chất. Làm ẩm bề mặt cần rót trước khi thi công nhưng không để đọng nước.
  • Trộn theo trình tự nghiêm ngặt: Đổ trước 70% lượng nước vào thùng, từ từ cho bột vào và trộn bằng máy khuấy tốc độ thấp (400-500 vòng/phút) trong 2-3 phút. Sau đó bổ sung phần nước còn lại và tiếp tục trộn thêm 1-2 phút cho đến khi vữa đạt độ đồng nhất.
  • Thi công ngay sau khi trộn: Dùng vữa trong vòng 30 phút kể từ lúc pha để đảm bảo tính năng tự chảy, chống phân tầng và đạt cường độ nén tốt nhất.

4. Lưu ý về tỷ lệ nước trộn và tốc độ khuấy

  • Không vượt quá lượng nước khuyến cáo: Thêm quá nhiều nước sẽ làm giảm cường độ nén, gây hiện tượng tách nước và tăng co ngót sau khi khô. Đảm bảo luôn dùng tỷ lệ nước trong giới hạn 13-14% khối lượng bột khô.
  • Tốc độ khuấy phải ổn định: Sử dụng máy khuấy tốc độ trung bình từ 400-500 vòng/phút giúp vữa đồng nhất mà không gây phân tầng. Tránh khuấy quá nhanh gây cuốn khí, làm giảm chất lượng vữa sau khi đông cứng.

5. Mẹo pha trộn đúng kỹ thuật để đạt độ chảy tiêu chuẩn

  • Sử dụng máy trộn có cánh khuấy dạng trục đứng: Loại máy này giúp bột và nước hòa trộn hiệu quả hơn, hạn chế vón cục và phân tầng.
  • Giữ nhiệt độ trộn dưới 30°C: Nhiệt độ cao làm giảm thời gian thi công và ảnh hưởng đến độ chảy. Có thể dùng nước mát để điều chỉnh nhiệt độ vữa.
  • Luôn thử độ chảy trước khi thi công: Dùng phễu đo độ chảy tiêu chuẩn để kiểm tra hỗn hợp đạt yêu cầu trước khi đổ vào kết cấu. Nếu chưa đạt, điều chỉnh lượng nước trong giới hạn cho phép và trộn lại cho đồng đều.

Định mức vật liệu cho 1m3 vữa rót Sika Grout 214 11 HS

1. Cách tính khối lượng Sika Grout HS cần thiết cho 1m3

  • Khối lượng tiêu chuẩn theo thể tích phủ: Trung bình 1 bao Sika Grout 214 11 HS nặng 25kg tạo ra khoảng 13.3 lít vữa sau khi trộn đúng tỉ lệ. Từ đó, để đạt 1m³ vữa hoàn chỉnh, cần khoảng 75-76 bao.
  • Tính toán dựa trên khối lượng riêng sau trộn: Với khối lượng riêng sau khi trộn đạt khoảng 2.25g/cm³, 1m³ vữa sẽ tương đương khoảng 2.250kg. Do đó, tổng lượng bột cần dùng cũng xấp xỉ 1.875kg-1.900kg (không tính nước).

2. Định mức xi măng, nước và phụ gia cần dùng

  • Nước trộn tính theo tỷ lệ 13-14%: Với khoảng 1.875kg bột khô cho 1m³, lượng nước cần thiết dao động từ 243-262 lít. Lượng này giúp vữa đạt độ chảy lý tưởng mà vẫn đảm bảo cường độ nén và khả năng ổn định thể tích.
  • Phụ gia được tích hợp sẵn trong bao: Sika Grout 214 11 HS là sản phẩm đóng gói hoàn chỉnh, không cần thêm xi măng hoặc phụ gia khác. Điều này giúp đơn giản hóa định mức và giảm rủi ro sai lệch khi thi công.

3. Công thức tính định mức vật liệu trộn Sika Grout chuẩn xác

  • Công thức khối lượng bột cần dùng:

Khối lượng bột (kg) = Thể tích cần thi công (m³) × Khối lượng riêng vật liệu (kg/m³)

→ Với Sika Grout 214 11 HS: 1 × 2.250 = 2.250kg (bao gồm cả nước)

  • Số bao sản phẩm cần dùng:

Số bao = Tổng khối lượng bột / 25kg = 1.875kg / 25 ≈ 75 bao

  • Nước cần thiết:

Lượng nước = Khối lượng bột × 13-14% = 1.875kg × 0.13-0.14 ≈ 243-262 lít

4. Yếu tố ảnh hưởng đến định mức khi thi công thực tế

  • Độ ẩm bề mặt và nhiệt độ môi trường: Nền quá khô hoặc nhiệt độ cao làm nước bốc hơi nhanh, có thể khiến thợ trộn thêm nước ngoài định mức, ảnh hưởng đến tính chính xác và chất lượng vữa.
  • Hao hụt khi thi công thực tế: Thi công rót vữa vào hốc hở, khe hẹp hoặc bề mặt gồ ghề thường gây hao hụt vật liệu ngoài tính toán lý thuyết, có thể lên đến 5-10% khối lượng.
  • Kỹ thuật trộn và thời gian thi công: Nếu trộn không đồng đều hoặc để vữa quá lâu trước khi đổ sẽ khiến vữa mất độ chảy, làm tăng nhu cầu pha lại hoặc lãng phí vật liệu.
  • Loại khuôn và điều kiện rót: Khuôn có khe hở lớn hoặc khó tiếp cận sẽ khiến lượng vữa rò rỉ hoặc không được tận dụng tối đa, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng định mức đã tính.

Hướng dẫn pha đúng định mức 1m3 vữa Sika Grout 214 11 HS

Ứng dụng của Sika Grout 214 11 trong công trình

1. Vữa rót sika dùng cho móng máy và chân cột thép

  • Tạo liên kết bền vững giữa thiết bị và nền móng: Sika Grout 214 11 HS có khả năng tự chảy và không co ngót, giúp lấp đầy hoàn toàn các khe hở giữa móng máy hoặc chân cột thép với bê tông nền, đảm bảo truyền lực đồng đều và ổn định lâu dài.
  • Giảm rung động và bảo vệ thiết bị: Khi đổ vữa đúng kỹ thuật, lớp đệm cứng được hình thành giúp giảm chấn động do vận hành thiết bị nặng, tăng tuổi thọ máy móc và hạn chế nứt vỡ kết cấu bê tông dưới chân đế.
  • Kháng lực cơ học cao: Vữa sau khi đóng rắn có cường độ nén >70 MPa, phù hợp với yêu cầu chịu tải trọng lớn tại các móng máy công nghiệp hoặc trụ cột kết cấu chịu lực chính.

2. Dùng trong hàn lắp thiết bị công nghiệp

  • Ổn định cấu kiện trong quá trình căn chỉnh: Khi lắp đặt máy móc chính xác như máy CNC, máy nén khí, hệ thống ray dẫn hướng, Sika Grout 214 11 HS giúp định vị vững chắc và giảm sai lệch khi vận hành.
  • Thay thế tấm kê kim loại truyền thống: Nhờ tính chất không co ngót và độ ổn định thể tích cao, vữa Sika có thể thay thế các bản đệm thép, vừa tiết kiệm chi phí vừa hạn chế rỉ sét, ăn mòn sau thời gian dài sử dụng.
  • Tăng hiệu quả truyền lực và độ chính xác vận hành: Đặc tính lấp kín khe hở nhỏ giúp loại bỏ điểm yếu giữa máy và nền, từ đó đảm bảo truyền lực hiệu quả và tăng độ chính xác của hệ thống thiết bị.

3. So sánh hiệu quả giữa Sika Grout 214 11 HS và 212

Tiêu chí

Sika Grout 214 11 HS

Sika Grout 212

Cường độ nén (28 ngày)

≥ 70 MPa

55-65 MPa

Khả năng tự chảy

Tốt, dùng cho khe hẹp, khu vực có mật độ thép dày

Trung bình, phù hợp khu vực thoáng, dễ thi công

Mức độ không co ngót

Ổn định cao, kiểm soát tốt thể tích

Ổn định nhưng thấp hơn 214 11 HS

Thành phần

Trộn sẵn, có phụ gia tăng cường độ và độ chảy

Trộn sẵn, ít phụ gia cải tiến hơn

Ứng dụng tiêu biểu

Móng máy, chân cột thép, rót kết cấu chính xác cao

Kê thiết bị vừa và nhỏ, lấp rãnh kỹ thuật

Khả năng chịu tải động

Cao, thích hợp công trình công nghiệp, rung động lớn

Trung bình, dùng cho tải tĩnh là chính

Định mức sử dụng

~1.875kg/m³

~2.000kg/m³

Độ bền lâu dài

Cao, thích hợp điều kiện làm việc khắc nghiệt

Tốt, dùng trong môi trường ít biến động

Giá thành

Cao hơn, tương ứng với hiệu suất và chất lượng

Thấp hơn, phù hợp công trình phổ thông

Sika Grout 214 11 HS phù hợp cho các công trình yêu cầu kỹ thuật cao, tải trọng lớn và cần độ chính xác tuyệt đối khi rót vữa. Sika Grout 212 là lựa chọn hợp lý cho hạng mục trung bình, kinh tế và dễ thi công.

4. Sika Grout 214 11 có chống thấm tốt không?

  • Chống thấm gián tiếp thông qua độ đặc chắc: Nhờ cấu trúc hạt mịn, không lỗ rỗng và độ nén cao sau đông cứng, Sika Grout 214 11 HS tạo thành lớp vữa đặc, giảm thiểu khả năng thấm nước từ môi trường xung quanh.
  • Không phải vật liệu chuyên dụng chống thấm: Mặc dù có tính kháng nước tương đối tốt trong điều kiện khô ráo hoặc thi công trong nhà, sản phẩm không được thiết kế để tiếp xúc lâu dài với môi trường ngập nước hoặc áp lực nước cao.
  • Có thể kết hợp màng chống thấm bổ sung: Để tăng hiệu quả chống thấm ở các khu vực như tầng hầm hoặc sàn kỹ thuật, nên sử dụng Sika Grout 214 11 HS kết hợp lớp phủ chống thấm chuyên dụng của Sika như SikaTop Seal 107 hoặc Sikalastic.

Hướng dẫn thi công Sika Grout 214 11 đúng kỹ thuật

1. Xử lý bề mặt và điều kiện nhiệt độ thi công

  • Làm sạch và tạo nhám bề mặt tiếp xúc: Trước khi thi công, cần loại bỏ hoàn toàn bụi, dầu, tạp chất, vữa cũ hoặc lớp xi măng yếu trên bề mặt bê tông. Dùng dụng cụ cơ học để tạo nhám giúp tăng khả năng bám dính cho vữa rót.
  • Bảo đảm độ ẩm nền bê tông: Làm ẩm bề mặt ít nhất 2-4 giờ trước khi đổ vữa nhưng tránh để đọng nước. Bề mặt ẩm bão hòa giúp giảm mất nước sớm trong vữa, hạn chế co ngót và nứt sau khi đông cứng.
  • Thi công trong khoảng nhiệt độ lý tưởng: Nhiệt độ môi trường và vật liệu nên nằm trong khoảng 10-35°C. Trong điều kiện nắng nóng, cần che chắn khu vực thi công hoặc sử dụng nước mát để ổn định nhiệt độ vữa khi trộn.

2. Tiêu chuẩn trộn và đổ vữa đúng quy trình theo từng bước

  • Bước 1 - Chuẩn bị thiết bị: Sử dụng máy trộn cơ học có tốc độ 400-500 vòng/phút, thùng trộn sạch và chính xác lượng nước theo khuyến nghị (3.25-3.5 lít/bao 25kg).
  • Bước 2 - Trộn nguyên liệu: Đổ 70% lượng nước vào thùng trước, cho từ từ bột vữa vào và trộn đều 2-3 phút. Bổ sung phần nước còn lại, tiếp tục trộn đến khi hỗn hợp đồng nhất, không còn vón cục.
  • Bước 3 - Đổ vữa liên tục: Đổ ngay sau khi trộn xong, rót từ một phía để vữa tự lan đều, tránh bẫy khí. Thi công trong vòng 30 phút để đảm bảo độ chảy và cường độ.

3. Cách kiểm tra độ chảy và độ đặc sau khi trộn

  • Kiểm tra độ chảy bằng phễu tiêu chuẩn: Sử dụng thiết bị đo độ chảy dạng ống hoặc phễu chóp cụt để xác định khả năng tự chảy của vữa. Kết quả đạt chuẩn khi vữa chảy liên tục và lấp đầy hoàn toàn khuôn trong thời gian cho phép.
  • Đo độ đặc bằng mắt và cảm quan: Quan sát bề mặt hỗn hợp sau trộn - hỗn hợp đạt chuẩn khi có độ bóng nhẹ, không tách nước, không vón cục và không xuất hiện bọt khí lớn.
  • Độ đặc ảnh hưởng đến khả năng thi công: Vữa quá đặc gây khó rót và không lấp đầy hoàn toàn khe hở; ngược lại, vữa quá loãng làm giảm cường độ sau đông cứng. Điều chỉnh bằng lượng nước trong giới hạn cho phép.

4. Các lỗi phổ biến khi thi công và cách khắc phục

  • Trộn sai tỷ lệ nước: Dùng quá nhiều nước gây phân tầng và giảm cường độ; khắc phục bằng cách tuân thủ đúng lượng nước theo hướng dẫn kỹ thuật.
  • Thi công quá thời gian cho phép: Đổ vữa sau 30 phút kể từ lúc trộn khiến vữa mất độ chảy. Cần trộn từng mẻ nhỏ vừa đủ và thi công liên tục, không để vữa chờ lâu.
  • Không làm ẩm bề mặt trước khi rót: Dẫn đến mất nước nhanh, gây rỗ mặt và giảm kết dính. Khắc phục bằng cách làm ẩm đều bề mặt ít nhất vài giờ trước khi thi công.
  • Khuấy bằng tay hoặc máy tốc độ cao: Dễ làm vữa cuốn khí, tạo bọt và phân tầng. Cần dùng máy trộn có tốc độ vừa phải và trộn đủ thời gian để đạt độ đồng nhất.

Theo nhóm chuyên gia chống thấm Đà Nẵng đánh giá, việc hiểu đúng định mức và áp dụng đúng cách pha vữa Sika Grout 214 11 HS là yếu tố quyết định chất lượng công trình ngay từ khâu nền móng. Bằng cách kiểm soát tỷ lệ nước, cách trộn và điều kiện thi công, bạn sẽ chủ động ngăn rủi ro tách nước, phân tầng và đảm bảo độ đặc chắc cho lớp vữa hoàn thiện.

Hỏi đáp về định mức 1m3 vữa Sika Grout 214 11

Vữa Sika Grout 214 11 bao nhiêu kg cho 1m³?

Để thi công đủ 1m³ vữa Sika Grout 214 11, cần khoảng 1.875-1.900kg bột khô, tương đương 75-76 bao loại 25kg. Lượng này đã tính theo khối lượng riêng sau trộn khoảng 2.25 tấn/m³.

Có nên trộn Sika Grout bằng máy không?

Nên trộn bằng máy khuấy tốc độ thấp (400-500 vòng/phút) để đảm bảo hỗn hợp đồng nhất, đạt độ chảy tiêu chuẩn và giảm nguy cơ vón cục. Trộn bằng tay dễ gây phân tầng và ảnh hưởng chất lượng vữa sau thi công.

Pha Sika Grout 214 11 có cần thêm phụ gia không?

Không cần bổ sung phụ gia. Sika Grout 214 11 là sản phẩm trộn sẵn, đã tích hợp đầy đủ thành phần cần thiết để đạt cường độ và độ chảy theo tiêu chuẩn.

Dùng nước máy hay nước lọc để pha Sika Grout?

Có thể dùng nước máy sạch, không lẫn tạp chất, dầu mỡ hoặc cặn hữu cơ. Trong trường hợp nguồn nước không đảm bảo, nên dùng nước lọc để duy trì chất lượng vữa ổn định.

Vữa Sika 214 11 có thể tái sử dụng không?

Không thể tái sử dụng sau khi đã trộn. Vữa sau khi trộn chỉ nên dùng trong vòng 30 phút, nếu để quá lâu sẽ mất tính năng và không đảm bảo cường độ thiết kế.

02/04/2025 10:43:23
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN