Tiêu chí |
Sika (Seal 107) |
Flintkote (Bitum gốc nước) |
Intoc (IN-CT11A, gốc xi măng polymer) |
---|---|---|---|
Thành phần chính |
Xi măng polymer gốc acrylic |
Bitum nhũ tương gốc nước |
Xi măng phụ gia tổng hợp |
Khả năng chống thấm |
Cao, 2 chiều (áp lực âm - dương) |
Tốt với nước mưa, áp lực thấp |
Tốt, chống thấm ngược tốt hơn Flintkote |
Độ bền trong môi trường nước |
Ổn định lâu dài, thích hợp hồ cá |
Giảm hiệu quả nếu ngâm nước liên tục |
Tốt trong môi trường ẩm ướt |
An toàn với sinh vật |
Có dòng đạt chuẩn nước sinh hoạt |
Không khuyến nghị cho hồ cá |
Một số dòng dùng được cho bể chứa nước |
Khả năng bám dính |
Cao trên nền xi măng, kể cả ẩm nhẹ |
Thấp hơn, yêu cầu nền khô |
Khá tốt trên nhiều bề mặt |
Thời gian khô |
6-8 giờ/lớp, khô hoàn toàn sau 5-7 ngày |
Khô nhanh bề mặt (1-2 giờ), khô sâu 2-3 ngày |
Khô nhanh, tùy điều kiện môi trường |
Thi công |
Cần phối trộn đúng tỉ lệ |
Dễ thi công, dạng lỏng, quét trực tiếp |
Trộn thủ công, cần kỹ thuật ổn định |
Giá thành (tương đối) |
Trung bình - cao |
Thấp - trung bình |
Trung bình |
Ứng dụng phù hợp |
Hồ cá, bể nước sinh hoạt, tầng hầm |
Mái nhà, sàn bê tông, tường ngoài trời |
Nhà vệ sinh, sân thượng, sàn bê tông |
Dù nhiều dòng sơn chống thấm Sika được đánh giá cao, không phải sản phẩm nào cũng tương thích với môi trường bể thủy sinh. Chỉ những loại đạt chuẩn nước sinh hoạt, có thời gian bảo dưỡng đủ và được kiểm nghiệm pH rõ ràng mới đảm bảo an toàn cho cá và cây thủy sinh. Hãy tỉnh táo lựa chọn và đừng bỏ qua bước kiểm tra chất lượng nước trước khi đưa hệ sinh thái vào hoạt động.