Tiêu chí |
Sika |
Intoc |
Kova |
---|---|---|---|
Cơ chế chống thấm |
Tạo màng chống thấm đàn hồi trên bề mặt |
Thấm sâu kết tinh trong mao quản bê tông |
Tạo lớp phủ linh hoạt, kháng nước trên bề mặt |
Khả năng chống thấm ngược |
Tốt ở cả mặt trong và ngoài, chịu được áp lực nước ngược |
Rất tốt trong chống thấm từ trong ra ngoài |
Khá ổn định, phù hợp tường ngoài và khu vực ẩm |
Bám dính bề mặt |
Cao, thích hợp với xi măng, bê tông |
Phụ thuộc chất lượng nền, không tạo màng nên khó đánh giá trực quan |
Bám dính tốt với tường, nền ẩm nhẹ |
Thi công trên nền ẩm |
Có thể thi công nhưng cần bề mặt ráo nước nhẹ |
Ưu việt, thi công tốt trên nền còn ẩm |
Thi công được trên nền ẩm nhẹ, tiết kiệm thời gian |
Ứng dụng nổi bật |
Tường, tầng hầm, bể chứa, mái |
Tầng hầm, bể nước, nhà vệ sinh |
Tường ngoài, sàn mái, bể nước sinh hoạt |
Chịu nước và áp suất thủy tĩnh |
Tốt, ổn định lâu dài |
Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường ngập ẩm |
Tốt ở mức độ vừa, phù hợp vùng mưa ẩm |
Độ bền và tuổi thọ |
5-10 năm, tùy theo điều kiện thi công và bảo dưỡng |
7-10 năm, ổn định nếu nền chất lượng tốt |
Khoảng 5-7 năm, cần bảo trì định kỳ |
Tính thẩm mỹ sau thi công |
Có lớp màng mịn, có thể sơn phủ trang trí |
Không có lớp phủ, cần sơn hoàn thiện nếu yêu cầu thẩm mỹ |
Có thể tạo lớp phủ đồng đều, sơn màu được |
Dễ thi công và bảo trì |
Thi công 2 lớp, yêu cầu kỹ thuật đúng quy trình |
Thi công đơn giản, không yêu cầu máy móc phức tạp |
Dễ quét/lăn, phù hợp công trình dân dụng |
Giá thành (tham khảo) |
Trung bình đến cao (~80.000 - 120.000đ/kg) |
Trung bình (~60.000 - 90.000đ/kg) |
Bình dân (~45.000 - 70.000đ/kg) |
Mỗi dòng sơn có thế mạnh riêng: Sika bền vững với mọi bề mặt kỹ thuật cao, Intoc phù hợp điều kiện ngập ẩm thường xuyên, còn Kova lại dễ thi công và tiết kiệm. Xác định rõ vị trí chống thấm, điều kiện môi trường và yêu cầu sử dụng là cách chắc chắn nhất để chọn đúng loại sơn - tránh tốn kém và bảo vệ công trình tối ưu.