Tiêu chí |
Sika Grout |
Vữa tự san phẳng thông thường |
---|---|---|
Khả năng tự san phẳng |
Rất tốt, lan đều, lấp đầy khe hở, không cần đầm rung |
Tốt, nhưng có thể không đều nếu bề mặt gồ ghề hoặc thi công thủ công |
Chống co ngót |
Không co ngót nhờ phụ gia chuyên dụng |
Có thể co nhẹ nếu không pha đúng tỉ lệ nước |
Cường độ nén |
Cao (60–70 MPa), chịu tải nặng, phù hợp kết cấu công nghiệp |
Trung bình (20–40 MPa), phù hợp dân dụng hoặc lớp lót nền |
Khả năng chống mài mòn |
Cao, bền trong môi trường có chuyển động máy móc, xe nâng |
Thấp hơn, dễ mòn ở các khu vực chịu lực thường xuyên |
Thời gian thi công |
Nhanh, thao tác dễ, yêu cầu kỹ thuật chuẩn |
Dễ hơn cho công việc nhỏ, linh hoạt nhưng dễ bị lỗi nếu không kiểm soát |
Ứng dụng điển hình |
Gối cầu, chân đế máy, sàn nhà xưởng, cột thiết bị |
Nền nhà dân, sàn nhẹ, chuẩn bị lớp phủ hoàn thiện |
Giá thành vật liệu |
Cao hơn do chất lượng kỹ thuật cao |
Thấp hơn, dễ tiếp cận với công trình dân dụng |
Độ ổn định lâu dài |
Rất cao, giữ ổn định thể tích và liên kết kết cấu |
Trung bình, có thể giảm hiệu quả sau thời gian dài nếu thi công sai |
Sika Grout cho thấy chất lượng vượt trội với khả năng tự san phẳng cao, không co ngót, chịu lực tốt và bám dính ổn định. So với vữa thông thường, sản phẩm nổi bật về độ bền, hiệu quả thi công và độ ổn định dài hạn. Vì vậy, Sika Grout hoàn toàn đáp ứng tốt kỳ vọng, đặc biệt với công trình yêu cầu kỹ thuật cao và độ bền lâu dài.
Với khả năng tự san phẳng mạnh, không co ngót và độ bám dính cực cao, Sika Grout cho thấy giá trị thực tế trong môi trường thi công đòi hỏi kỹ thuật cao. Dù giá thành nhỉnh hơn, nhưng hiệu quả bền vững, giảm thiểu rủi ro về kết cấu giúp nó trở thành lựa chọn đáng đầu tư.