Định mức Sika Top Seal 107 dao động từ 2.0 – 2.5 kg/m² cho hai lớp phủ. Con số cụ thể phụ thuộc vào độ phẳng, độ hút nước của bề mặt và khu vực thi công. Sai lệch nhỏ 0.3 – 0.5 kg/m² cũng ảnh hưởng đáng kể đến chi phí và hiệu quả chống thấm.
Trong điều kiện bề mặt xi măng phẳng, nhẵn, đã được xử lý kỹ, định mức tiêu hao thường đạt khoảng 2.0 kg/m² cho hai lớp. Ngược lại, nếu bề mặt thô ráp, có lỗ rỗ hoặc mao mạch nhiều thì cần đến 2.5 kg/m² để đảm bảo độ dày tối thiểu và khả năng chống thấm bền lâu.
Để đảm bảo đúng định mức Sika Top Seal 107, cần pha theo tỷ lệ chuẩn: 1 phần chất lỏng (A) với 4 phần bột (B). Trộn đều liên tục bằng máy khuấy tốc độ thấp, tránh vón cục hoặc tạo bọt khí. Hỗn hợp sau khi pha chỉ dùng được trong vòng 30 phút.
Khi kết hợp, hai thành phần phản ứng hóa học, tạo ra lớp phủ dẻo dai, bền chắc và có khả năng ngăn nước vượt trội.
Một bộ 25kg Sika Top Seal 107 gồm 5kg A 20kg B. Khi trộn:
→ Nếu không có máy, khuấy tay đều theo vòng tròn, không dừng giữa chừng.
→ Đây là yếu tố quan trọng để tránh vượt định mức Sika Top Seal 107 do phải pha lại nhiều lần.
Thi công cần 2 lớp, mỗi lớp dày 0.75 – 1.0mm, tổng độ dày 1.5 – 2.0mm. Lớp 1 quét khi bề mặt đã ẩm nhẹ; lớp 2 quét vuông góc sau khi lớp đầu khô (4–8 giờ). Không thi công dưới trời mưa hoặc khi nhiệt độ < 8°C.
Dùng thước đo độ dày ướt (wet film gauge) để kiểm soát. Mỗi lớp nên đạt 0.75 – 1.0mm, tránh quá mỏng (giảm hiệu quả) hoặc quá dày (tăng chi phí). Đây là cách quan trọng để giữ đúng định mức Sika Top Seal 107.
Có thể tiết kiệm định mức Sika Top Seal 107 bằng cách xử lý kỹ bề mặt, kiểm soát độ dày lớp phủ và áp dụng đúng quy trình. Việc thi công khoa học giúp giảm tiêu hao 5–10% mà vẫn đảm bảo hiệu quả chống thấm lâu dài.
Sika Top Seal 107 là vật liệu chống thấm hai thành phần, có độ bám dính cao, độ bền 3–5 năm và phù hợp khí hậu nhiệt đới ẩm. Xét về hiệu quả, tuổi thọ và giá thành, đây là lựa chọn đáng đầu tư cho cả công trình dân dụng lẫn dự án chuyên nghiệp.
Người dùng ghi nhận lớp phủ chống thấm ổn định ở nhà vệ sinh, sân thượng, ban công. Sau khi thi công chuẩn kỹ thuật, màng chống thấm duy trì hiệu quả 3–5 năm, không bong tróc và kháng tia UV tốt.
Tiêu chí |
Sika Top Seal 107 |
KOVA CT-11A Plus |
Intoc 04 |
---|---|---|---|
Định mức |
2.0 – 2.5 kg/m² |
1.5 – 2.0 kg/m² |
2.0 – 2.5 kg/m² |
Độ bám dính |
Rất tốt |
Trung bình |
Tốt |
Độ bền |
3–5 năm |
2–4 năm |
4–6 năm |
Ứng dụng |
Tường, sàn, bể nước |
Tường đứng, mái nghiêng |
Hồ chứa, tầng hầm |
→ Xét tổng thể, Sika Top Seal 107 cân bằng giữa độ bền, định mức và tính ứng dụng.
Với thành phần polymer cải tiến, Sika chống ẩm tốt, ít bong tróc khi độ ẩm thay đổi liên tục. Từ miền Bắc lạnh ẩm đến miền Trung – Nam nắng nóng, sản phẩm vẫn giữ độ bền, hạn chế nứt rạn, phù hợp điều kiện thời tiết khắc nghiệt ở Việt Nam.
→ Xét về hiệu quả, tuổi thọ và giá thành, Sika Top Seal 107 là lựa chọn đáng đầu tư cho công trình dân dụng lẫn dự án chuyên nghiệp. Với những công trình cần thi công chuyên sâu, bạn có thể tham khảo dịch vụ chống thấm tại Đà Nẵng để được tư vấn và áp dụng đúng kỹ thuật.
Giá Sika Top Seal 107 dao động từ 950,000 – 1,100,000VNĐ/bộ 25kg (tương ứng 45,000 – 50,000 VNĐ/kg). Mức giá có thể thay đổi tùy đại lý, khu vực và chính sách chiết khấu. Đây là phân khúc trung cấp, dễ tiếp cận cho công trình dân dụng nhỏ và vừa.
→ Một bộ 25kg đủ phủ trung bình 10 – 12m² sàn hoặc 12 – 14m² tường, tùy bề mặt.
→ Sika có giá thấp hơn KOVA, ngang Intoc, nhưng độ bám dính và độ bền phù hợp nhiều hạng mục hơn.
Có. Sika Top Seal 107 được chứng nhận an toàn cho bể nước sinh hoạt, hồ cá, bể chứa. Lớp phủ sau khi khô hoàn toàn không gây độc, không ảnh hưởng sinh vật thủy sinh và nguồn nước ăn.
Tính đúng định mức Sika Top Seal 107 ngay từ đầu giúp kiểm soát chi phí và bảo đảm hiệu quả chống thấm. Với định mức trung bình 2.0 – 2.5 kg/m² cho 2 lớp, sản phẩm phù hợp đa dạng bề mặt và điều kiện khí hậu Việt Nam. Đây là lựa chọn tối ưu cho công trình dân dụng lẫn chuyên nghiệp, bền vững và tiết kiệm.
Sản phẩm thường có màu xám hoặc trắng sau khi khô, dễ kết hợp với lớp hoàn thiện như sơn hoặc lát gạch.
Trung bình từ 10–12 m² sàn hoặc 12–14 m² tường, tùy theo độ phẳng và khả năng hút nước của bề mặt.
Có, nhưng cần thi công 2 lớp phủ đều, kết hợp lớp bảo vệ bằng vữa hoặc gạch để chống áp lực thủy tĩnh cao.
Nếu có kinh nghiệm cơ bản và dụng cụ pha trộn, bạn có thể tự thi công. Tuy nhiên, với công trình lớn, nên thuê thợ chuyên nghiệp để đảm bảo đúng định mức và kỹ thuật.
Có. Sau 3–5 năm, nên kiểm tra lại bề mặt và gia cố thêm lớp phủ ở các khu vực chịu nước mạnh để kéo dài tuổi thọ chống thấm.