Thông tin doanh nghiệp

Tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật mới nhất dùng trong chống thấm

Tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật mới nhất dùng trong chống thấm đã thay đổi đáng kể với yêu cầu khắt khe hơn về độ bền kéo, khả năng bảo vệ và độ ổn định công trình.
Sự thay đổi nhanh chóng trong tiêu chuẩn vật liệu xây dựng đòi hỏi nhà thầu và kỹ sư phải luôn cập nhật. Trong lĩnh vực chống thấm, vải địa kỹ thuật không còn chỉ là lớp phụ trợ mà trở thành yếu tố then chốt quyết định độ bền của cả hệ thống. Vậy tiêu chuẩn nào đang dẫn đầu hiện nay?
tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật mới nhất

Vải địa kỹ thuật là gì và dùng để làm gì?

Vải địa kỹ thuật là loại vật liệu tổng hợp có cấu trúc dạng tấm mỏng, được chế tạo từ sợi polymer như polypropylene (PP) hoặc polyester (PET). Vải có thể ở dạng dệt (woven) hoặc không dệt (nonwoven), và được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong các công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi và môi trường.

Công dụng chính của vải địa kỹ thuật

  • Lọc (Filtration): Cho phép nước thấm qua nhưng giữ lại các hạt đất nhỏ, ứng dụng trong hệ thống thoát nước, mương rãnh, đê điều hoặc hồ chứa.
  • Phân cách (Separation): Ngăn chặn sự trộn lẫn giữa các lớp vật liệu khác nhau như đá, cát, đất yếu, giúp duy trì tính ổn định và độ bền kết cấu nền móng.
  • Gia cố (Reinforcement): Tăng cường khả năng chịu lực, giảm lún và biến dạng cho nền đất yếu trong các công trình đường sá, bãi đỗ xe, kè chắn sóng,…
  • Thoát nước (Drainage): Hỗ trợ dẫn nước trong lòng đất ra ngoài, giảm áp lực nước ngầm, đặc biệt hiệu quả trong hạ tầng kỹ thuật đô thị và xử lý nền móng.
  • Bảo vệ (Protection): Đóng vai trò là lớp đệm hoặc lớp bảo vệ cho các vật liệu chống thấm như màng HDPE, ngăn vật nhọn xuyên thủng hoặc hư hại màng.

Tóm lại, vải địa kỹ thuật là vật liệu chuyên dụng trong xây dựng có tính năng lọc, phân cách, gia cố và chống thấm hiệu quả, giúp nâng cao độ bền và ổn định cho nền móng công trình.

Tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật mới nhất dùng trong chống thấm

1. Các quy định TCVN và ASTM áp dụng mới nhất

  • TCVN 9842:2013 – Quy định chung về vải địa kỹ thuật: Áp dụng cho các loại vải địa kỹ thuật sử dụng trong xây dựng công trình hạ tầng, bao gồm yêu cầu về cấu trúc, tính chất cơ lý và phương pháp thử.
  • TCVN 10333-1 đến 10333-3:2014: Bộ tiêu chuẩn chuyên biệt về vải địa kỹ thuật không dệt, nêu rõ tiêu chí kỹ thuật, phương pháp thử và hướng dẫn thi công trong xử lý nền yếu, chống thấm.
  • ASTM D5261 – Khối lượng đơn vị diện tích: Đánh giá độ đồng đều và mật độ vải để xác định chất lượng sản phẩm.
  • ASTM D4632 – Độ bền kéo: Được dùng phổ biến trong đánh giá khả năng chịu lực kéo theo hai phương ngang và dọc.
  • ASTM D4533 – Độ kháng thủng: Phân tích khả năng chống lại lực xuyên thủng, quan trọng trong ứng dụng chống thấm đòi hỏi độ bền cao.

2. Tiêu chuẩn về độ bền kéo, độ giãn dài, độ kháng thủng

  • Độ bền kéo tối thiểu: Theo TCVN và ASTM, vải địa kỹ thuật chống thấm yêu cầu độ bền kéo tối thiểu ≥ 8 kN/m (phương ngang hoặc dọc) để đảm bảo chịu được lực kéo trong môi trường ứng suất cao.
  • Độ giãn dài tại điểm đứt: Giới hạn từ 30–100% tuỳ loại vải và mục đích sử dụng. Với vải chống thấm, thường yêu cầu độ giãn ≥ 50% để hạn chế rách do chênh lệch ứng suất tại các khe nứt công trình.
  • Độ kháng thủng tĩnh (CBR): Theo ASTM D6241, giá trị tối thiểu cần đạt từ 1.5 – 2.0 kN đối với vải dùng trong công trình chống thấm đê đập, hầm chứa. Vải cần có khả năng chống đâm xuyên từ đất, đá hoặc vật nhọn.

3. Yêu cầu kỹ thuật với vải địa kỹ thuật chống thấm

  • Cấu trúc vải: Phải là loại không dệt hoặc dệt có độ liên kết cao, cấu trúc sợi đồng đều, không chứa tạp chất. Cần có độ rỗng thích hợp để đảm bảo khả năng thoát nước và bảo vệ lớp màng chống thấm.
  • Khả năng chịu hoá chất và môi trường: Vải phải chống lại sự phân huỷ do tia UV, vi sinh, hóa chất thường gặp trong đất và nước. Độ ổn định nhiệt yêu cầu trong khoảng −30°C đến 80°C.
  • Tính năng bảo vệ lớp chống thấm: Phải đảm bảo không làm rách, thủng hay tổn hại lớp màng chống thấm phía dưới khi chịu tải trọng hoặc chuyển vị đất nền.
  • Khả năng thi công: Dễ lắp đặt, độ đàn hồi tốt, chịu được va chạm trong quá trình rải, lấp phủ hoặc tiếp xúc thiết bị cơ giới.

4. Sự khác biệt giữa tiêu chuẩn cũ và mới

Tiêu chí

Tiêu chuẩn cũ (TCVN 8215:2009)

Tiêu chuẩn mới (TCVN 10333 / ASTM)

Phân loại vật liệu

Đơn giản (dệt / không dệt)

Rõ ràng theo tính năng: lọc, gia cường, bảo vệ

Độ bền kéo

Chưa chi tiết theo hướng lực tác động

Quy định rõ theo phương dọc/ngang, ≥ 8 kN/m

Phương pháp thử

Chủ yếu theo ISO / nội địa

Áp dụng ASTM chuẩn quốc tế, có tính phổ quát cao

Kháng UV và hoá chất

Không đề cập cụ thể

Yêu cầu có khả năng chống phân huỷ môi trường

Tính năng bảo vệ màng chống thấm

Không bắt buộc kiểm tra

Bắt buộc chứng minh qua thử nghiệm CBR

Mức độ cập nhật kỹ thuật

Chậm, thiếu thống nhất với các hệ tiêu chuẩn

Đồng bộ với ASTM, phù hợp xu hướng vật liệu mới

Thông số kỹ thuật vải địa kỹ thuật cần nắm rõ

1. Định nghĩa và cách đo thông số cơ bản

  • Cường độ kéo (Tensile strength): Biểu thị khả năng chịu lực kéo theo phương ngang và dọc của vải, đơn vị đo là kN/m. Được xác định theo tiêu chuẩn ASTM D4595 hoặc D5035 bằng máy kéo lực hai chiều.
  • Độ giãn dài (Elongation at break): Tỷ lệ phần trăm mà vải giãn ra trước khi bị đứt, phản ánh độ mềm dẻo. Thử nghiệm theo ASTM D4632, phù hợp đánh giá độ linh hoạt trong điều kiện thi công biến động.
  • Độ kháng thủng (Puncture resistance): Chỉ số thể hiện khả năng chịu lực xuyên thủng, đơn vị N hoặc kN, đo theo ASTM D6241 hoặc D4833, rất quan trọng trong môi trường nền đất có đá, sỏi.
  • Cường độ xé (Tear strength): Đánh giá khả năng chống rách khi vải bị cắt xé, thường áp dụng ASTM D4533, giúp kiểm soát độ bền trong quá trình lắp đặt.

2. Chỉ số thấm nước và hệ số lọc chuẩn

  • Hệ số thấm nước (Permittivity): Đại diện cho khả năng truyền nước vuông góc qua mặt vải, đơn vị s⁻¹. Được đo theo ASTM D4491 bằng phương pháp cột nước áp suất thấp. Vải dùng cho lọc nước yêu cầu hệ số thấm cao ≥ 0.5 s⁻¹.
  • Hệ số lọc (Apparent Opening Size – AOS): Đo kích thước lỗ trung bình cho phép nước và hạt mịn đi qua, đơn vị mm hoặc µm, đo theo ASTM D4751. Vải lọc chuẩn cần có AOS từ 0.1 – 0.3 mm để cân bằng giữa lọc và thoát nước.
  • Lưu lượng dòng nước (Flow rate): Tính bằng l/m²/s, biểu thị tốc độ dòng nước chảy qua vải, cần đảm bảo ≥ 100 l/m²/s đối với vải dùng trong thoát nước hạ tầng kỹ thuật.

3. Độ dày, trọng lượng đơn vị, kích thước cuộn

  • Độ dày (Thickness): Đo bằng mm, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, khả năng chống xuyên thủng và hiệu suất lọc. Theo ASTM D5199, vải dùng trong chống thấm có độ dày ≥ 1.5 mm.
  • Trọng lượng đơn vị (Mass per unit area): Tính bằng g/m², phản ánh mật độ sợi vải, quyết định độ bền tổng thể. Phổ biến trong khoảng 100–500 g/m², đo theo ASTM D5261.
  • Kích thước cuộn vải: Chiều rộng thường từ 2m đến 6m, chiều dài 50–150m tuỳ loại. Cần thống nhất theo từng dự án để tối ưu việc trải, ghép nối và giảm hao hụt.

4. Các chỉ số hiệu suất trong môi trường thực tế

  • Kháng UV (UV resistance): Đo phần trăm độ bền kéo còn lại sau khi tiếp xúc tia cực tím, theo ASTM D4355. Vải lộ thiên cần duy trì ≥ 70% sau 500 giờ phơi nắng để đảm bảo hiệu suất.
  • Ổn định kích thước (Dimensional stability): Đảm bảo vải không co ngót hay giãn nở quá mức khi gặp biến đổi nhiệt độ hoặc độ ẩm, giữ nguyên cấu trúc sau thi công.
  • Khả năng chống hoá chất và vi sinh: Vải cần duy trì tính chất cơ học trong môi trường axit nhẹ, kiềm, nước thải hoặc sinh vật phân huỷ, đánh giá theo ASTM D543.
  • Khả năng thích nghi địa hình (Conformability): Độ mềm dẻo và độ dãn cần đủ để vải ôm sát địa hình nền không bằng phẳng, giúp giảm khe hở và nâng cao hiệu quả chống thấm.

Tiêu chuẩn vải địa kỹ thuật mới nhất dùng trong chống thấm

Phân loại vải địa kỹ thuật theo chức năng và cấu tạo

1. Phân biệt vải dệt và không dệt

  • Vải địa kỹ thuật dệt: Được tạo thành từ các sợi polymer (chủ yếu là polypropylene hoặc polyester) dệt chéo nhau theo dạng lưới. Cấu trúc dệt giúp vải có cường độ kéo cao, độ giãn thấp, thích hợp dùng trong các công trình yêu cầu gia cường nền đất, như đường giao thông, bờ kè, đê chắn sóng. Nhược điểm là khả năng thoát nước thấp do các lỗ dệt nhỏ.
  • Vải địa kỹ thuật không dệt: Sản xuất từ sợi ngắn hoặc sợi liên tục liên kết bằng nhiệt hoặc cơ học, tạo thành lớp vải có cấu trúc ngẫu nhiên. Ưu điểm là khả năng thấm nước, thoát nước và lọc cao, phù hợp cho các ứng dụng chống thấm, thoát nước, bảo vệ lớp màng ngăn. Tuy nhiên, độ bền kéo thấp hơn so với vải dệt nên không dùng cho gia cường chịu tải trọng lớn.

2. Các dòng vải chuyên dụng cho chống thấm

  • Vải bảo vệ màng chống thấm (Protective Geotextile): Thường là vải không dệt dày (300–500 g/m²), có độ bền xuyên thủng cao để ngăn lớp đất, đá làm rách màng HDPE hoặc PVC.
  • Vải lót kết hợp màng chống thấm (Composite Geotextile): Là vải không dệt ép cùng lớp màng chống thấm như PE, PP, tạo thành tấm vật liệu tích hợp 2 chức năng: ngăn nước và chịu lực cơ bản. Loại này thích hợp trong bãi rác, hồ chứa hoặc tầng hầm.
  • Vải chống thấm trộn bentonite (GCL - Geosynthetic Clay Liner): Kết hợp giữa vải địa kỹ thuật và lớp bentonite, khi gặp nước sẽ trương nở, tạo thành màng chắn nước. Ưu điểm là tự làm kín các khe hở nhỏ, dễ thi công, hiệu quả cao trong công trình có yêu cầu chống thấm nghiêm ngặt.

3. Vải địa kỹ thuật theo chức năng: lọc, gia cố, thoát nước

  • Vải lọc (Separation & Filtration): Chủ yếu là vải không dệt có kích thước lỗ mở nhỏ (AOS 0.1–0.3 mm), dùng để phân cách các lớp đất và cho phép nước chảy qua nhưng giữ lại hạt mịn. Ứng dụng điển hình trong hệ thống mương thoát nước, bãi chôn lấp, mái taluy.
  • Vải gia cố nền (Reinforcement): Thường là vải dệt có độ bền kéo cao ≥ 20 kN/m, độ giãn thấp, dùng để tăng cường ổn định cho nền đất yếu. Ứng dụng phổ biến trong xây dựng đường sá, bờ kè, bãi container hoặc sân bay.
  • Vải thoát nước (Drainage): Là các lớp vải không dệt có lưu lượng dòng nước cao, kết hợp với vật liệu thoát nước khác như ống nhựa hoặc vật liệu tổ ong. Chức năng là thu nước và dẫn nước nhanh chóng ra ngoài, giảm áp lực thủy tĩnh sau tường chắn, nền móng hoặc mái hầm.

Ứng dụng thực tế và hiệu quả chống thấm của vải địa kỹ thuật

1. Vải địa kỹ thuật trong công trình thủy lợi, nhà xưởng

  • Trong công trình thủy lợi: Vải địa kỹ thuật được sử dụng như lớp ngăn lọc và bảo vệ trong đê, kè, hồ chứa, giúp giảm rò rỉ nước, ổn định mái dốc và ngăn mất vật liệu nền. Đặc biệt, vải không dệt dày được đặt giữa đất và lớp đá để ngăn xói mòn do áp lực thủy lực.
  • Trong xây dựng nhà xưởng: Vải được sử dụng dưới lớp nền bê tông để tăng cường khả năng chịu lực và chống thấm nước ngược từ nền đất. Các khu vực nhà xưởng có hệ thống thoát nước tầng ngầm, vải địa kỹ thuật giúp bảo vệ ống thoát nước, duy trì lưu thông dòng chảy và kéo dài tuổi thọ kết cấu.

2. Hiệu quả chống thấm trong xử lý nền móng yếu

  • Tạo lớp phân cách ổn định: Vải địa kỹ thuật giúp ngăn lẫn giữa lớp nền yếu và vật liệu đắp, duy trì sự ổn định của lớp móng khi chịu tác động của nước ngầm.
  • Tăng khả năng phân bố tải trọng: Vải có khả năng phân bố đều ứng suất tác dụng từ kết cấu lên nền yếu, giảm hiện tượng lún cục bộ.
  • Giảm áp lực nước lỗ rỗng: Với khả năng thấm nước tốt, vải giúp thoát nước nhanh, làm giảm áp lực nước trong nền, từ đó hạn chế nguy cơ trượt và lún trong điều kiện ngập nước hoặc mưa kéo dài.

3. Khả năng kết hợp với các vật liệu chống thấm khác

  • Kết hợp với màng chống thấm HDPE: Vải được trải phía trên và dưới màng HDPE để bảo vệ khỏi hư hại cơ học trong quá trình thi công và vận hành. Đồng thời, lớp vải giúp ổn định nền, tăng độ bám và giảm trượt.
  • Tích hợp trong hệ thống composite chống thấm: Một số loại vải địa kỹ thuật được thiết kế kết hợp sẵn với màng PE hoặc bentonite, hình thành hệ chống thấm kép với cả lớp ngăn nước và lớp lọc. Điều này gia tăng độ kín nước và rút ngắn thời gian thi công.
  • Tăng hiệu quả khi kết hợp với hệ thống thoát nước ngầm: Trong các khu vực cần chống thấm và thoát nước đồng thời, vải giúp giữ ổn định đất nền, bảo vệ hệ thống ống dẫn và duy trì hiệu suất thoát nước lâu dài.

4. Thử nghiệm và đánh giá hiệu quả tại công trình

  • Thử nghiệm độ thấm trong điều kiện thực địa: Các công trình sử dụng vải địa kỹ thuật được kiểm tra bằng phương pháp đo tốc độ thấm nước sau khi lắp đặt, nhằm xác định khả năng ngăn nước và kiểm soát dòng thấm thực tế.
  • Đánh giá bằng quan trắc lún và chuyển vị: Vải giúp hạn chế lún do mất ổn định nền đất. Hiệu quả được theo dõi qua hệ thống quan trắc chuyển vị đứng và ngang sau một thời gian khai thác.
  • Hiệu suất chống thấm sau 3–5 năm sử dụng: Nhiều dự án ghi nhận khả năng duy trì chức năng lọc và ngăn thấm của vải lên đến hàng chục năm, với tỷ lệ rò rỉ gần như bằng 0 khi kết hợp với màng chống thấm.
  • So sánh với giải pháp truyền thống: Qua phân tích thực tế, các công trình có sử dụng vải địa kỹ thuật cho thấy chi phí bảo trì giảm, hiệu quả ngăn thấm và ổn định nền vượt trội so với phương án đổ bê tông hoặc chỉ dùng đất đắp gia cố.

Cách lựa chọn và kiểm tra chất lượng vải địa kỹ thuật

1. Tiêu chí lựa chọn đúng theo loại công trình

  • Theo chức năng sử dụng: Cần xác định rõ mục đích sử dụng là lọc, thoát nước, gia cố hay bảo vệ chống thấm để chọn đúng loại vải dệt hoặc không dệt, có thông số phù hợp về cường độ kéo, độ thấm và độ giãn dài.
  • Theo điều kiện nền móng: Với nền đất yếu hoặc ngập nước, ưu tiên vải có khả năng thoát nước nhanh, độ bền kéo cao và chịu biến dạng tốt. Nền ổn định có thể dùng vải trọng lượng nhẹ hơn.
  • Theo tải trọng thiết kế: Công trình có tải trọng lớn như đường cao tốc, bãi container, cần chọn vải có cường độ kéo ≥ 20–50 kN/m, độ bền xé và kháng thủng cao để tránh hư hỏng trong quá trình sử dụng.
  • Theo tuổi thọ yêu cầu: Nếu công trình có vòng đời trên 20 năm, cần dùng vải có khả năng chống tia UV, hóa chất, vi sinh và không bị phân rã trong môi trường chôn lấp.

2. Phương pháp kiểm tra chất lượng trước khi thi công

  • Kiểm tra vật lý trực quan: Quan sát độ đồng đều, độ dày, màu sắc, không có vết rách, nếp gấp hay dị tật bề mặt. Cuộn vải phải được đóng gói kín, có nhãn rõ ràng.
  • Thử nghiệm mẫu tại phòng thí nghiệm: Lấy mẫu đại diện từ lô hàng, thực hiện các phép thử theo ASTM hoặc TCVN như: độ bền kéo (ASTM D4595), độ thấm nước (ASTM D4491), độ dày (ASTM D5199), độ kháng xuyên thủng (ASTM D4833).
  • So sánh với chứng chỉ kỹ thuật: Đối chiếu kết quả thử nghiệm với tài liệu công bố của nhà sản xuất và thông số thiết kế đã phê duyệt. Các sai lệch vượt giới hạn cho phép là cơ sở để từ chối vật liệu.

3. Tiêu chuẩn nghiệm thu công trình có dùng vải địa kỹ thuật

  • Theo TCVN 10333-3:2014 và TCVN 9842:2013: Vải được nghiệm thu theo các bước: kiểm tra chứng chỉ xuất xưởng, thử nghiệm mẫu tại hiện trường, đánh giá phù hợp thông số kỹ thuật trong hồ sơ thiết kế.
  • Nghiệm thu quá trình thi công: Bao gồm kiểm tra lớp nền trước khi rải, độ phủ chồng mép (≥ 20 cm), xử lý neo đầu vải, không có vết rách hoặc sai lệch vị trí.
  • Nghiệm thu hoàn công: Sau khi thi công, tiến hành kiểm tra ngẫu nhiên các đoạn vải đã lấp phủ, đánh giá độ kín khít, liên kết với các cấu kiện khác và xác nhận qua biên bản hiện trường.

4. Đơn vị nào cung cấp vải địa kỹ thuật đạt chuẩn tại Việt Nam?

  • Công ty CP Vải địa kỹ thuật Việt Nam (VGT): Sản xuất và phân phối các loại vải không dệt, vải dệt đạt TCVN, ASTM, ISO. Cung cấp đầy đủ chứng chỉ kỹ thuật, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và giao hàng toàn quốc.
  • Tencate Geosynthetics (Việt Nam): Thương hiệu quốc tế có nhà máy tại Bình Dương, chuyên cung cấp vải địa kỹ thuật chất lượng cao ứng dụng trong hạ tầng lớn, hồ chứa, bãi rác.
  • Công ty cổ phần Xây dựng và Công nghệ môi trường Vina: Phân phối nhiều dòng vải nhập khẩu từ Hàn Quốc, Malaysia, Trung Quốc, có kinh nghiệm cung cấp cho các dự án thủy lợi và nhà máy công nghiệp.
  • Công ty TNHH Vật liệu Xây dựng Tân Phát: Nổi bật với dịch vụ giao hàng nhanh, cam kết đúng chất lượng, có đội ngũ kỹ thuật hỗ trợ tại công trình.
  • Lưu ý khi lựa chọn đơn vị cung cấp: Ưu tiên doanh nghiệp có nhà máy sản xuất trực tiếp hoặc là nhà phân phối chính hãng, có khả năng cung cấp mẫu thử và tài liệu kỹ thuật trước khi ký hợp đồng.

Tiêu chuẩn mới không chỉ nâng cao giới hạn kỹ thuật mà còn xác lập lại vai trò thiết yếu của vải địa kỹ thuật trong thi công chống thấm. Từ yêu cầu về độ kháng xuyên thủng đến tính năng bảo vệ lớp màng, mỗi thông số đều hướng đến tối ưu hiệu suất thực tế. Đây là lúc các đơn vị thi công cần rà soát lại vật tư, nếu không muốn đánh đổi bằng chi phí bảo trì sau này.

02/04/2025 10:28:31
GỬI Ý KIẾN BÌNH LUẬN