399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Nuôi tôm thẻ chân trắng nước ngọt là mô hình kinh tế bền vững, mang lại hiệu quả cao nếu áp dụng đúng kỹ thuật. Để thành công, người nuôi cần hiểu rõ quy trình, quản lý môi trường ao và phòng ngừa dịch bệnh hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từ khâu chuẩn bị ao, chọn giống đến quản lý dinh dưỡng, giúp tối ưu năng suất và lợi nhuận.
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) là loài tôm nước lợ có khả năng thích nghi rộng, có thể sống trong môi trường nước có độ mặn thấp (thậm chí gần bằng 0‰). So với các loài tôm sú truyền thống, tôm thẻ chân trắng có các ưu điểm như:
• Tốc độ tăng trưởng nhanh.
• Khả năng chịu đựng bệnh tốt hơn trong môi trường nước ngọt.
• Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
• Thời gian nuôi ngắn, nhanh thu hồi vốn.
Nhờ những ưu điểm trên, tôm thẻ chân trắng trở thành đối tượng nuôi tiềm năng cho các vùng nước ngọt.
Quá trình chuẩn bị ao nuôi đóng vai trò quyết định trong thành công của vụ nuôi. Các bước cần thực hiện:
• Vị trí ao nuôi: Chọn khu vực thuận tiện cấp thoát nước, tránh xa khu công nghiệp, nguồn nước ô nhiễm.
• Diện tích và độ sâu ao: Ao có diện tích từ 2.000 - 5.000 m², độ sâu trung bình từ 1,2 - 1,5 m.
• Cải tạo ao:
- Tháo nước, loại bỏ bùn đáy ao, phơi khô ao từ 7 - 10 ngày.
- Bón vôi để khử khuẩn, nâng độ pH đất ao (7 - 8), liều lượng 7 - 10 kg/100 m².
- Lót 1 lớp màng chống thấm hdpe dưới đáy ao (nếu có điều kiện) để kiểm soát chất lượng nước tốt hơn.
• Cấp nước vào ao: Nước cần được lọc qua túi lọc mịn và xử lý bằng chlorine (30 ppm) để loại bỏ mầm bệnh, sinh vật lạ.
• Chọn giống tôm:
- Lựa chọn tôm giống từ các trại giống uy tín, đảm bảo tôm sạch bệnh, khỏe mạnh.
- Tôm giống cần có kích cỡ đồng đều, bơi khỏe, không dị tật.
- Đảm bảo các xét nghiệm âm tính với bệnh đốm trắng, hoại tử gan tụy cấp tính.
• Thả tôm giống:
- Mật độ thả từ 100 - 150 con/m² (đối với nuôi thâm canh).
- Trước khi thả giống, tiến hành thuần hóa để tôm thích nghi với môi trường nước ngọt.
Đối với kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng nước ngọt, việc kiểm soát môi trường nước là yếu tố sống còn:
• Độ pH: Duy trì ổn định từ 7,5 - 8,5.
• Oxy hòa tan: > 5 mg/l, đảm bảo quạt nước hoạt động thường xuyên để cung cấp oxy.
• Độ kiềm: Giữ trong khoảng 100 - 150 mg/l bằng cách bổ sung vôi dolomite hoặc NaHCO₃.
• Chất thải và khí độc: Định kỳ thay nước và sử dụng chế phẩm vi sinh để phân hủy chất hữu cơ đáy ao, giảm khí độc NH₃, H₂S.
• Thức ăn: Sử dụng thức ăn công nghiệp có hàm lượng đạm từ 35 - 40%.
• Lịch cho ăn:
- Trong 10 ngày đầu: Cho ăn 4 - 5 lần/ngày, lượng nhỏ để tôm thích nghi.
- Giai đoạn phát triển: Cho ăn 3 - 4 lần/ngày, tùy theo trọng lượng tôm.
• Kiểm soát lượng thức ăn: Tránh dư thừa gây ô nhiễm nước. Sử dụng sàng ăn để kiểm tra lượng thức ăn và điều chỉnh hợp lý.
• Phòng bệnh:
- Sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ để cải thiện môi trường.
- Tăng cường sức đề kháng cho tôm bằng vitamin C, men vi sinh.
- Thường xuyên kiểm tra sức khỏe tôm qua các dấu hiệu như màu sắc, hoạt động.
• Một số bệnh thường gặp:
- Bệnh đốm trắng, hoại tử gan tụy cấp tính (EMS).
Xử lý: Cách ly, cải thiện môi trường nước, sử dụng thuốc và vi sinh theo khuyến cáo của chuyên gia.
• Biofloc: Kiểm soát chất lượng nước nhờ vi sinh vật tự nhiên, phân hủy chất thải và cung cấp protein cho tôm, giúp giảm chi phí thức ăn và hạn chế thay nước.
• RAS (Hệ thống tuần hoàn nước): Lọc và tái sử dụng nước hiệu quả, loại bỏ tạp chất và khí độc, phù hợp với vùng thiếu nước sạch hoặc khó xử lý nước thải.
Lợi ích: Cả hai công nghệ giúp môi trường ổn định, giảm rủi ro dịch bệnh, tăng năng suất và tiết kiệm chi phí.
• Cải thiện môi trường nước: Vi sinh vật có lợi phân hủy chất hữu cơ, giảm bùn đáy và khí độc (NH3, H2S), giữ nước ao sạch và hạn chế dịch bệnh.
• Bảo vệ hệ sinh thái: Thay thế hóa chất, đảm bảo tôm sạch, an toàn và đạt tiêu chuẩn xuất khẩu.
Lợi ích: Giảm chi phí xử lý nước, tăng sức đề kháng tự nhiên và hướng đến nuôi bền vững.
• Sử dụng thức ăn phù hợp: Chọn thức ăn chất lượng cao, đạm 30-35%, bổ sung vitamin và khoáng chất để tôm phát triển nhanh, khỏe mạnh.
• Cho ăn hợp lý: Xác định khẩu phần phù hợp từng giai đoạn, tránh dư thừa gây lãng phí và ô nhiễm nước.
• Kết hợp men vi sinh: Cải thiện hệ tiêu hóa, tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và sức đề kháng.
Lợi ích: Tối ưu dinh dưỡng giúp tôm tăng trưởng nhanh, giảm chi phí thức ăn và nâng cao lợi nhuận.
Việc áp dụng đúng kỹ thuật nuôi tôm thẻ chân trắng nước ngọt là chìa khóa để thành công trong mô hình nuôi trồng thủy sản hiện đại. Người nuôi cần kiên trì thực hiện từng bước trong quy trình từ chuẩn bị ao, thả giống, quản lý nước và thức ăn đến phòng ngừa dịch bệnh. Ngoài ra, việc kết hợp công nghệ và các giải pháp sinh học sẽ giúp nâng cao hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và hướng đến phát triển bền vững.
Nếu được đầu tư bài bản và tuân thủ đúng kỹ thuật, nuôi tôm thẻ chân trắng nước ngọt chắc chắn sẽ mang lại lợi nhuận cao và mở ra nhiều cơ hội phát triển cho bà con nông dân.